Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ngây người

Xem ngây mặt

Xem thêm các từ khác

  • Ngây ngất

    Se pâmer; s\'extasier; se griser; être ivre de Ngây ngất hạnh phúc être ivre de bonheur Ngây ngất vì thắng lợi se griser de succès Se...
  • Ngây thơ

    Na…f; innocent Anh thật ngây thơ mà tin nó êtes bien na…f pour le croire, Mối tình ngây thơ un amour innocent
  • Ngã chúi

    Tomber la tête première
  • Ngã giá

    Tomber d\'accord sur un prix; convenir d\'un prix
  • Ngã lòng

    Se décourager
  • Ngã lăn

    Tomber en roulant
  • Ngã lẽ

    Se rendre à l\'évidence
  • Ngã ngũ

    Conclu; établi Việc chưa ngã ngũ l affaire n est pas encore conclue
  • Ngã ngồi

    Tomber sur son derrière
  • Ngã ngửa

    Tomber à la renverse (nghĩa bóng) être terrassé Nghe tin đó nó ngã ngửa ra il est renversé à cette nouvelle, cette nouvelle l\'a terrassé
  • Ngã nhào

    Tomber à la renverse
  • Ngã nước

    (từ cũ, nghĩa cũ) attraper le paludisme (étant venu s\'établir dans une région à climat malsain)
  • Ngã uỵch

    Tomber de tout son poids
  • Ngã xệp

    Tomber sur son derrière
  • Ngò

    (tiếng địa phương, thực vật học) coriandre
  • Ngò gai

    (tiếng địa phương, thực vật học) panicaut
  • Ngò tàu

    (tiếng địa phương, thực vật học) panicaut
  • Ngòi bút

    Plume Ngòi bút sắt une plume d\'acier Ngòi bút châm biếm une plume mordante
  • Ngòi nổ

    Détonateur; étoupille; fusée
  • Ngòi viết

    (tiếng địa phương) plume
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top