Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ngóc đầu

Mục lục

Redresser la tête
(nghĩa bóng) se redresser la tête
(nghĩa bóng) se redresser; se relever
cách mạng dân nghèo mới ngóc đầu lên được
c'est seulement avec la révolution que les pauvres peuvent se relever
(nghĩa xấu) reprendre son activité (après une interruption due à la crainte d'un répression...)
Tụi trộm cắp lại ngóc đầu dậy
les voleurs reprennent leur activité

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top