- Từ điển Việt - Pháp
Ngư tất
(thực vật học) achyranthes bidentées
Xem thêm các từ khác
-
Ngư ông
(từ cũ, nghĩa cũ) pêcheur ngư ông đắc lợi un troisième larron -
Ngưa ngứa
Xem ngứa -
Ngưng
(cũng nói ngưng tụ) condenser; se condenser Hơi nước ngưng lại la vapeur d\'eau s\'est condensée bộ ngưng máy ngưng (kỹ thuật) condenseur -
Ngưng kết
Se condenser; se solidifier -
Ngưng trệ
Être stagnant; rester en souffrance để ngưng trệ laisser en sommeil -
Ngưng tụ
Xem ngưng -
Ngưng đọng
Rester en souffrance Công việc ngưng đọng les affaires restent en souffrance -
Ngưu
(ít dùng) buffle ngưu tầm ngưu mã tầm mã (nghĩa xấu) chacun cherche son semblable; qui se ressemble s\'assemble -
Ngưu bàng
(thực vật học) bardane -
Ngưu hoàng
(dược học) bézoard (calcul biliaire de bovidés) -
Ngưu đậu
(y học) vaccine -
Ngước
Lever (les yeux); (regarder) en haut Ngước nhìn lên regarder en haut -
Ngước mắt
Lever les yeux -
Người bệnh
Malade Chăm sóc người bệnh soigner les malades -
Người chứng
Témoin -
Người dưng
Étranger (avec qui on n\'a rien de commun) -
Người già
Personnes âgés ; vieux -
Người giới thiệu
presentateur -
Người gửi
Expéditeur (d\'une lettre...) -
Người hùng
(nghĩa xấu) bravache
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.