Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ngắm ngía

Comtempler; considérer attentivement
Ngắm nghía bộ quần áo mới
considérer attentivement son nouveau costume
Se mirer
Ngắm ngía trong gương
se mirer dans une glace

Xem thêm các từ khác

  • Ngắm vuốt

    Prendre soin de sa toilette Cô ta chỉ lo ngắm vuốt elle ne fait que prendre soin de sa toilette ra ngắm vào vuốt ngắm vuốt (sens plus fort)...
  • Ngắn gọn

    Concis, succinct; laconique Lời văn ngắn [[gọn -style]] concis laconique [[ =]] un récit succint
  • Ngắn hơi

    Avoir le souffle court
  • Ngắn hạn

    À court terme
  • Ngắn hủn

    (tiếng địa phương) très court
  • Ngắn ngủi

    Court; bien court Cuộc đời ngắn ngủi une vie bien courte
  • Ngắn ngủn

    Trop court Cái áo ngắn ngủn une veste trop courte
  • Ngắt lời

    Couper la parole; interrompre
  • Ngắt mạch

    Cái ngắt mạch interrupteur
  • Ngắt quãng

    Entrecoupé
  • Ngắt điện

    Cái ngắt điện interrupteur
  • Ngẳng nghiu

    Frêle; rabougri Cậu bé ngẳng nghiu un enfant frêle Cây cối ngẳng nghiu végétation rabougrie
  • Ngặt nghèo

    Rigoureux Những quy định ngặt nghèo des prescriptions rigoureuses (cũng nói ngặt ngòi) critique; grave Tình thế ngặt nghèo situation...
  • Ngặt ngòi

    Xem ngặt nghèo
  • Ngặt ngõng

    Trop rigoureux; trop sévère Thái độ ngặt ngõng attitude trop sévère
  • Ngặt vì

    Xem ngặt
  • Ngọ môn

    Porte du Sud (du palais royal)
  • Ngọ nguậy

    Xem ngọ ngoạy
  • Ngọc am

    (thực vật học) cupressus
  • Ngọc bích

    Émeraude ten nay hay qua !
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top