Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nghĩa địa

Cimetière

Xem thêm các từ khác

  • Nghẹn lời

    Ému au point de ne pouvoir parler
  • Nghẹn ngào

    Dont la voix est étranglée (à cause de l\'émotion); qui a le gosier serré
  • Nghẹn đòng

    (nông nghiệp) dont les jeunes épis sont étouffés (en parlant du riz)
  • Nghẹt mũi

    Enchifrené
  • Nghẹt thở

    Étouffé; suffloqué Phòng đông người nghẹt thở suffloqué dans une salle pleine de monde Suffocant Không khí nghẹt thở une atmosphère...
  • Nghẽn mạch

    (y học) embolie
  • Nghếch

    Regarder en badaud Nó đường nghếch ở cuối phố il est en train de regarder en badaud au bout de la rue Lever les yeux Nghếch chùm quả...
  • Nghếch mắt

    Lever les yeux ; regarder en haut
  • Nghếch ngác

    Hébété
  • Nghề khơi

    Pêche au large
  • Nghề nghiệp

    Profession; métier méo mó nghề nghiệp déformation professionnelle
  • Nghề phụ

    Appoint Nghề phụ của nông dân appoint des paysans
  • Nghề võ

    (từ cũ, nghĩa cũ) carrière des armes; carrière militaire
  • Nghề văn

    (từ cũ, nghĩa cũ) carrière civile
  • Nghề đời

    Nghề đời nó thế c\'est la vie
  • Nghển cổ

    Xem nghển
  • Nghễu nghện

    Haut perché Nghễu nghện trên mình ngựa haut perché sur son cheval
  • Nghệ nhân

    Artiste (des arts traditionnels)
  • Nghệ sĩ

    Artiste nghệ sĩ nhân dân artiste du peuple nghệ sĩ ưu tú artiste émérite
  • Nghệ thuật

    Art Tác phẩm nghệ thuật oeuvres d\'art Nhà phê bình nghệ thuật un critique d\'art Nghệ thuật vì nghệ thuật l\'art pour l\'art Nghệ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top