Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ngu dốt

Idiot et ignorant; ignare

Xem thêm các từ khác

  • Ngu huynh

    (từ cũ, nghĩa cũ) votre modeste a†né
  • Ngu muội

    Obtus; bête; borné
  • Ngu ngơ

    Niais
  • Ngu ngốc

    Idiot; sot; nigaud; inepte
  • Ngu phu

    (từ cũ , nghĩa cũ ) ngu phu ngu phụ le bas peuple
  • Ngu si

    Idiot; stupide; crétin
  • Ngu xuẩn

    Bête; imbécile
  • Ngu ý

    (từ cũ, nghĩa cũ) à mon humble avis
  • Ngu đần

    Obtus; idiot;
  • Ngu đệ

    (từ cũ, nghĩa cũ) votre humble cadet
  • Ngu độn

    Như đần độn (sens plus fort)
  • Ngui ngút

    (tiếng địa phương) s\'élever en volutes denses Khói ngui ngút fumée qui s\'élève en volutes denses
  • Ngun ngút

    Xem ngút
  • Nguy

    Dangereux; périlleux critique dù có nguy đến au risque de; au péril de
  • Nguy biến

    Événement grave; circonstance critique
  • Nguy bách

    (từ cũ, nghĩa cũ) dangereux et pressant; en danger pressant
  • Nguy cơ

    Péril Nguy cơ chiến tranh péril de la guerre Menace; risque Nguy cơ có dông menace d\'orage Nguy cơ mất tín nhiệm risque de discrédit
  • Nguy cấp

    Dangereux et urgent
  • Nguy hiểm

    Dangereux; périlleux Cuộc phiêu lưu nguy hiểm une aventure dangereuse tên tội phạm nguy hiểm un dangereux criminel Việc làm nguy hiểm...
  • Nguy hại

    Désastreux Fatal Sai lầm nguy hại erreur fatale
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top