Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nguyên vật liệu

Matières premières et matériaux

Xem thêm các từ khác

  • Nguyên vẹn

    Intact; intégral Số tiền còn nguyên vẹn la somme est restée intacte Bồi hoàn nguyên vẹn remboursement intégral sự nguyên vẹn lãnh...
  • Nguyên xi

    (khẩu ngữ) intact; entier
  • Nguyên án

    (ít dùng) premier projet
  • Nguyên âm

    (ngôn ngữ học) voyelle hệ nguyên âm (ngôn ngữ học) vocalisme; système vocalique
  • Nguyên âm ba

    (ngôn ngữ học) triphtongue
  • Nguyên âm hóa

    (ngôn ngữ học) vocaliser
  • Nguyên âm đôi

    (ngôn ngữ học) diphtongue Sự chập nguyên âm (ngôn ngữ học) synérèse Xướng nguyên âm (âm nhạc) vocaliser
  • Nguyên đán

    Premier jour de l\'année lunaire; jour de l\' An
  • Nguyên đơn

    (luật học, pháp lý) demandeur
  • Nguyên đại

    (địa lý, địa chất) ère primaire
  • Nguyên đảm khuẩn

    (thực vật học) protobasidiomycète
  • Nguyền rủa

    Maudire; vouer; à l\'exécration; jurer Nguyền rủa chiến tranh maudire la guerre Nguyền rủa số phận maudire le sort Nguyền rủa luôn...
  • Nguyện vọng

    Voeu; aspiration Đáp ứng nguyện vọng của nhân dân réprondre aux aspiration du peuple Bày tỏ nguyện vọng exprimer ses voeux
  • Nguyện ước

    Promesse Nhớ lời nguyện ước ba sinh se souvenant des promesses pour la vie Souhait; voeu Nó được thỏa nguyện ước ses voeux ont été...
  • Nguyệt

    (văn chương) la lune ánh nguyệt clair de lune mãn nguyệt khai hoa fin de la grossesse et accouchement
  • Nguyệt bạch

    (từ cũ, nghĩa cũ) clair de lune màu nguyệt bạch bleu clair
  • Nguyệt cung

    (văn chương) palais de la lune
  • Nguyệt hoa

    Như hoa nguyệt
  • Nguyệt học

    Sélénologie
  • Nguyệt kị

    Les jours néfastes du mois ( 5, 14 et 23 du mois lunaire; d\'après les superstitieux)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top