Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhàn cư

(ít dùng) vivre dans l'oisiveté
nhàn vi bất thiện
l'oisiveté est la mère de tous les vices

Xem thêm các từ khác

  • Nhàn du

    (ít dùng) flâner
  • Nhàn hạ

    Qui dispose de beaucoup de loisir; qui vit dans une douce oisiveté Thích cảnh nhàn hạ aimer une vie de douce oisiveté; aimer le fainéant
  • Nhàn lãm

    Contempler aux moments de loisir
  • Nhàn nhạt

    Xem nhạt
  • Nhàn rỗi

    Peu occupé; désoeuvré Vide Có những lúc nhàn rỗi trong ngày avoir des moments vides dans la journée (kinh tế, tài chính) disponible Tiền...
  • Nhàn tản

    (ít dùng) oisif et sans souci lúc nhàn tản moment de loisir
  • Nhàn đàm

    (từ cũ, nghĩa cũ) converser oisivement
  • Nhàng nhàng

    Ni maigre ni corpulent; de corpulence moyenne (khẩu ngữ) ni bien ni mal; comme ci comme �a Công việc làm ăn của anh ta cũng nhàng nhàng...
  • Nhào lượn

    Faire des loopings et planer
  • Nhào lặn

    (thể dục thể thao) plonger môn nhào lặn plongeon vận động viên nhào lặn plongeur
  • Nhào lộn

    Faire des voltiges (en parlant d\'un acrobate d\'un avion..) faire des loopings (en parlant d\'un avion)
  • Nhào nặn

    Modeler (une statue, une poterie...)
  • Nhào trộn

    Pétrir; malaxer; gâcher
  • Nhàu nhò

    Tout froissé
  • Nhày nhụa

    Xem nhầy nhụa
  • Nhá!

    (particule placée à la fin d\'une phrase pour renforcer un ordre une recommandation...) s\'il vous pla†t ! hein! Chớ quên anh nhá n\'oubliez...
  • Nhá nhem

    Entre chien et loup, à la nuit tombante
  • Nhác

    Paresseux Cậu học sinh nhác un élève paresseux Du premier coup d\'oeil
  • Nhác nhớm

    Paresseux
  • Nhác qua

    Jeter un coup d\'oeil Tôi chỉ mới nhác qua tài liệu je n\'ai fait que jeter un coup d\'oeil sur ce document
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top