Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhân ái

Humanitaire
lòng nhân ái
amour du prochain; charité

Xem thêm các từ khác

  • Nhân đạo

    Humanité Humain Cử chỉ hào hiệp và nhân đạo geste généreux et humain chủ nghĩa nhân đạo humanisme
  • Nhân đức

    Vertueux; charitable
  • Nhâng nháo

    Insolent; impertiment
  • Nhây nhớt

    Tout souillé (de mucosités) Mặt mũi em bé nhây nhớt mũi dãi la figure de l\'enfant est toute souillée de morve et de salive
  • Nhã nhạc

    (từ cũ, nghĩa cũ) musique et chant de cérémonie (à la cour)
  • Nhã nhặn

    Courtois; affable
  • Nhã tập

    (từ cũ, nghĩa cũ) recueil de belles poésies
  • Nhã ý

    Gentillesse; amabilité
  • Nhãi con

    Petit gamin; momignard
  • Nhãi nhép

    Petit gamin; petit gredin
  • Nhãi ranh

    Petit diable; petit coquin (thông tục) morbaque Thằng nhãi ranh nhà tôi mon petit coquin de fils
  • Nhãn chiết kế

    (y học) ophtalmomètre
  • Nhãn cầu

    (giải phẩu học) globe oculaire
  • Nhãn giới

    Vue Có nhãn giới thiển cận avoir une courte vue
  • Nhãn hiệu

    Marque de fabrique; trade mark
  • Nhãn khoa

    (y học) ophtalmologie thầy thuốc nhãn khoa ophtalomogiste
  • Nhãn kính

    (từ cũ, nghĩa cũ) lunettes
  • Nhãn thức

    Go‰t Sự phê phán đầy nhãn thức critique pleine de go‰t
  • Nhãn áp

    (y học) tension oculaire phép đo nhãn áp tonométrie
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top