Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhũ trấp

(sinh vật học, sinh lý học) chyme

Xem thêm các từ khác

  • Nhũ tương

    (vật lý học, hóa học, nhiếp ảnh) émulsion
  • Nhũ đá

    Như thạch nhũ
  • Nhũn nhặn

    Modeste et courtois Con người nhũn nhặn un homme modeste et courtois
  • Nhũn não

    (y học) encéphalomalacie
  • Nhũn xương

    (y học) (cũng nói nhuyễn xương) ostéomalacie
  • Nhũng lạm

    Commettre des abus Quan lại nhũng lạm mandarins qui commettaient des abus
  • Nhũng nhiễu

    Molester Lính lệ nhũng nhiễu dân les satellites de mandarin molestaient la population
  • Nhơ bẩn

    Sale; malpropre
  • Nhơ danh

    Déshonoré làm nhơ danh déshonorer Làm nhơ danh cha mẹ ��déshonorer ses parents
  • Nhơ nhuốc

    Ignominieux ; déshonorant ; avilissant
  • Nhơ nhớp

    Très sale; sordide Chân tay nhơ nhớp des pieds et des mains très sales
  • Nhơ đời

    Honteux Rõ nhơ đời c\'est vraiment honteux !
  • Nhơm nhớp

    Xem nhớp
  • Như ai

    Comme tout le monde Cũng hăng hái như ai zélé comme tout le monde
  • Như chơi

    Très facilement; comme un rien Làm bài toán như chơi résoudre un problème de mathématique très facilement
  • Như cũ

    Tel quel Để mọi thứ như cũ laisser les choses telles quelles
  • Như hệt

    Tout à fait semblable Hai cái áo như hệt nhau deux habits tout à fait semblables
  • Như in

    Se ressembler comme deux gouttes d\'eau; se ressembler tout à fait
  • Như không

    Comme si de rien n\'était Bình thản như không rester placide comme si de rien n\'était Comme un rien Nó nhảy qua một mét rưỡi như không...
  • Như là

    Comme tout; comme; comme si
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top