Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhảy tót

S'élancer d'un bond sur

Xem thêm các từ khác

  • Nhảy vọt

    Faire un bond; prendre un grand essor Sản xuất nhảy vọt la production fait bond bước nhảy vọt bond
  • Nhảy xa

    (thể dục thể thao) saut en longueur
  • Nhảy xổ

    Se précipiter sur; se jeter sur; se ruer sur; fondre sur Nhảy xổ vào đối thủ fondre sur son adversaire
  • Nhảy ô

    Marelle (jeux des enfants)
  • Nhảy đầm

    (từ cũ, nghĩa cũ) danser
  • Nhấc bổng

    Soulever au dessus du sol Nhấc bổng soulever aisément
  • Nhấc que

    Chơi nhấc que jouer aux jonchets
  • Nhấm nháy

    Fire signe en clignant
  • Nhấm nhẳng

    Parler en maugréant Flotter dans l\'indécision; demeurer indécis Nói dứt khoát đi đừng nhấm nhẳng nữa tranchez le mot ne flottez plus...
  • Nhấm nhứ

    (ít dùng) hésiter; rester hésitant
  • Nhấn lệch

    (âm nhạc) syncope
  • Nhấn mạnh

    Appuyer; insister; mettre en relief; mettre l\'accent sur; souligner Nhấn mạnh vào một điểm insister (appuyer) sur un point Nhấn mạnh tầm...
  • Nhấp giọng

    S\'humecter le gosier (en buvant un peu d\'eau)
  • Nhấp nha nhấp nháy

    Xem nhấp nháy
  • Nhấp nha nhấp nhổm

    Xem nhấp nhổm
  • Nhấp nhem

    Faible et intermittent ánh đuốc nhấp nhem lueur faible et intermittente d\'une torche
  • Nhấp nhoáng

    (tiếng địa phương) như lấp loáng
  • Nhấp nhánh

    (tiếng địa phương) như lấp lánh
  • Nhấp nháy

    Cligner Mắt nhấp nháy yeux qui cligner; ánh đèn nhấp nháy lumière de lampe qui ligne Clignoter; scintiller; papilloter Sao nhấp nháy étoiles...
  • Nhấp nhô

    Moutonner Biển nhấp nhô sóng la mer moutonne Ondoyer; onduler Cánh đồng lúa chín nhấp nhô champ de riz mur qui ondule
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top