- Từ điển Việt - Pháp
Nhuận sắc
Retoucher (un ouvrage)
Các từ tiếp theo
-
Nhuận tràng
(y học) laxatif Thuộc nhuận tràng médicament laxatif -
Nhuế nhóa
Négligemment Làm nhuế nhóa cho xong chuyện faire négligemment pour en finir -
Nhuệ binh
(ít dùng) troupe d\'élite -
Nhuệ khí
Ardeur Thanh niên đầy nhuệ khí jeunesse pleine d ardeur -
Nhuốc
(ít dùng) honteux; avilissant làm nhuốc souiller; avilir; déshonorer Làm nhuốc danh gia đình ��souiller la réputation de sa famille; déshonorer... -
Nhuốc nhơ
Ignominieux; déshonorant; avilissant -
Nhuốm
Se teindre Mây nhuốm màu đỏ nuage qui se teint de rouge -
Nhuốm bệnh
Commencer à attraper une maladie -
Nhuốm màu
Xem nhuộm màu -
Nhà binh
(từ cũ, nghĩa cũ) militaire
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Jewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemMath
2.092 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemHouses
2.219 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemTrucks
180 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"