Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhu thuật

Jiu jisu

Xem thêm các từ khác

  • Nhu yếu

    Nécessaire Besoin; nécessité
  • Nhu yếu phẩm

    Article de première nécessité
  • Nhu đạo

    Judo
  • Nhu động

    (sinh vật học, sinh lý học) mouvement péristaltique
  • Nhui

    Introduire; mettre Nhui củi vào bếp mettre du bois dans le foyer
  • Nhung

    Velours áo dài nhung robe de velours Bois de velours (de cerf) dạng nhung (sinh vật học, sinh lý học) velouté; velouteux mượt như nhung...
  • Nhung kẻ

    Velours côtelé
  • Nhung mao

    (sinh vật học, sinh lý học) villosité
  • Nhung nhúc

    Pulluler; grouiller; fourmiller Cành cây nhung nhúc sâu bọ branche qui grouille d\'insectes
  • Nhung nhăng

    Trottiner �à et là sans faire rien de bon
  • Nhung não

    (giải phẫu học) flocculus
  • Nhung phục

    (cũng nói nhung y) (từ cũ, nghĩa cũ) tenue de combat
  • Nhung vải

    Velventine
  • Nhung y

    (từ cũ, nghĩa cũ) tenue de combat
  • Nhuyễn

    Bien pétri Bột nhuyễn farine bien pétrie Souple et fin Lụa nhuyễn mặt soie à endroit souple et fin
  • Nhuyễn não

    (y học) cérébromalacie
  • Nhuyễn thể

    (động vật học) mollusque
  • Nhuyễn thể học

    (động vật học) malacologie
  • Nhuyễn xương

    (y học) ostéomalacie
  • Nhuôm nhuôm

    Grisâtre Mầu lông nhuôm nhuôm pelage grisâtre
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top