Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Niết bàn

(tôn giáo) (variante phonétique de nát bàn) nirvana

Xem thêm các từ khác

  • Niềm nở

    Accueillant; souriant à bras ouverts Tiếp đón niềm nở faire un accueil souriant
  • Niềm tin

    Foi; conviction
  • Niềm tây

    Sentiments intimes; sentiments personnels
  • Niềng niễng

    (động vật học) dytique
  • Niễng

    (động vật học) dytique (động vật học) zizanie (tiếng địa phương) tréteau
  • Niệu học

    (y học) urologie nhà niệu học urologue
  • Niệu kế

    (y học) uromètre
  • Niệu quản

    (giải phẫu học) uretère viêm niệu quản urétérite
  • Niệu sinh dục

    (giải phẫu học) urogénital
  • Niệu đạo

    (giải phẫu học) urètre viêm niệu đạo urétrite
  • No

    Qui a mangé à sa faim (hóa học) saturé Hợp chất no composé saturé À satiété Uống no ��boire à satiété Ruộng no nước ��rizière...
  • No nê

    Repu; rassasié; (thân mật) plein comme un oeuf
  • No say

    Rassasié et so‰l
  • No đủ

    Avoir une vie aisée
  • No ấm

    Avoir de quoi vivre
  • Noi

    Suivre Cứ noi theo đường này suivez ce chemin
  • Noi bước

    Suivre les pas
  • Noi gót

    Marcher sur les pas de Noi gót cha anh marcher sur les pas de ses a†nés
  • Noi gương

    Suivre l\'exemple; prendre exemple sur
  • Noi theo

    Suivre Noi theo bờ sông suivre la rive d\'une rivière; Suivre l\'exemple; imiter; se régler sur Noi theo các bậc đàn anh suivre l\'exemple de...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top