Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phát giác

Révéler; déceler; dévoiler
Phát giác một buôn lậu
déceler un nid de contrebande

Xem thêm các từ khác

  • Phát hiện

    Déceler; découvrir; dépister; déterrer Phát hiện bệnh déceler une maladie Phát hiện tên đồng ở Cổ Loa découvrir des flèches en bronze...
  • Phát hoàn

    (từ cũ, nghĩa cũ) restituer Tiền trăm lại cứ nguyên ngân phát hoàn Nguyễn Du on restitua à l\'établissement par centaines de taels,...
  • Phát hoả

    Prendre feu Ouvrir le feu
  • Phát huy

    Faire valoir; rendre plus éclatant Phát huy tinh thần yêu nước faire valoir de patriotisme Faire sentir Biện pháp đã phát huy tác dụng...
  • Phát hành

    Émettre; tirer Phát hành tiền giấy émettre des papiers monnaies Phát hành séc tirer un chèque Diffuser Nhà xuất bản phát hành sách...
  • Phát khiếp

    Être terrifié; être pris de peur
  • Phát kiến

    Découverte Những phát kiến lớn của thế kỉ hai mươi les grandes découvertes du vingtième siècle
  • Phát lưu

    (từ cũ, nghĩa cũ) déporter; exiler; bannir
  • Phát lương

    Payer les salaires
  • Phát minh

    Inventer Phát minh ra máy hơi nước inventer la machine à vapeur Invention Phát minh khoa học invention scientifique bằng phát minh brevet...
  • Phát mại

    (từ cũ, nghĩa cũ) mettre en vendre (les biens confisqués ...)
  • Phát nguyên

    Prendre sa source Sông Hồng phát nguyên từ Vân Nam le Fleuve Rouge prend sa source au Yunnan
  • Phát ngôn

    Prendre la parole; parler Phát ngôn bừa bãi parler à tort et à travers bên phát ngôn ngữ học ngôn ngữ học locuteur Người phát ngôn...
  • Phát ngôn nhân

    Porte-parole
  • Phát nhiệt

    (hóa học) exothermique (vật lý học) calorifique Bức xạ phát nhiệt radiations calorifiques
  • Phát phiền

    S\'affiger; avoir du chagrin
  • Phát phì

    Prendre de l\'embonpoint; devenir obèse
  • Phát quang

    (vật lý học) luminescent
  • Phát rẫy

    Débroussailler pour établir un champ de culture; essarter
  • Phát sinh

    Na†tre; avoir sa source dans Chủ nghĩa tư bản phát sinh trong lòng chế độ phong kiến le capitalisme est né au sein du régime féodal...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top