Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phát vấn

Phương pháp phát vấn méthode des interrogations (en faisant sa classe)

Xem thêm các từ khác

  • Phát xuất

    Provenir de partir de ý kiến đó phát xuất từ một nhận thức sai lầm cette opinion provient d\'une conception erronée
  • Phát xít

    Fasciste chủ nghĩa phát xít fascisme phần tử phát xít ��fasciste
  • Phát xít hóa

    Fascisation
  • Phát xạ

    (vật lý học) émettre des radiations sự phát xạ vật lý học (vật lý học) émissif Khả năng phát xạ ��pouvoir émissif
  • Phát âm

    Hãy click vào biểu tượng loa bên cạnh từ đang tra cứu để nghe cách phát âm từ của từ đó. Hiện tại BaamBoo-Tra Từ có...
  • Phát điên

    Devenir fou de colère; (thân mật) rager
  • Phát đoan

    (từ cũ, nghĩa cũ) commencer; faire ses débuts. Lê Thai Tổ phát đoan từ Lam Sơn Lê Thai Tô fit ses débuts à partir de Lamson
  • Phát đạt

    Prospérer; fleurir Buôn bán phát đạt le commerce fleurit
  • Phát động

    Déclencher Phát động quần chúng déclencher un mouvement de masse (kỹ thuật) moteur Lực phát động force motrice
  • Phân ban

    Sous comité Section Phân bào sinh vật học sinh lý học division cellulaire Phân bào giảm nhiễm division réductionnelle; méiose; Phân...
  • Phân biệt

    Distinguer; discerner; discriminer; différencier Phân biệt thực hư distinguer le vrai du faux không phân biệt sans distinction Phân biệt...
  • Phân bua

    (cũng như phân vua) s\'expliquer; chercher à se justifier
  • Phân bì

    Se comparer envieusement Phân bì với bạn se comparer envieusement avec ses amis
  • Phân bón

    Engrais; fumure
  • Phân bậc

    (địa lý, địa chất) sous étage
  • Phân bố

    Distribuer; répartir Phân bố quân dọc biên giới répartir ses troupes le long des frontières vùng phân bố sinh vật học sinh lý học...
  • Phân chi

    Subdivision (sinh vật học, sinh lý học) section (sinh vật học, sinh lý học) sous genre
  • Phân chia

    Diviser; répartir Phân chia một số tiền cho nhiều người répartir une somme entre plusieurs personnes
  • Phân chim

    (nông nghiệp) guano
  • Phân chuồng

    (nông nghiệp) fumier
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top