Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phân khoa

Section (de faculté)

Xem thêm các từ khác

  • Phân khoáng

    (nông nghiệp) engrais minéral
  • Phân khu

    District
  • Phân kì

    (từ cũ, nghĩa cũ) se séparer (lí, toán) diverger (lí, toán) divergent Tia phân kì rayons divergents Thấu kính phân kì lentille divergents...
  • Phân li

    Se séparer Dissocier Phân li một chất dissocier un corps (sinh vật học, sinh lý học) ségrégation; disjonction Phân li tính chất ségrégation...
  • Phân liệt

    Se diviser; se disjoindre Các đảng phái phân liệt les partis se sont divisés (ngôn ngữ học) disjonctif Liên từ phân liệt conjonction...
  • Phân loại

    Classifier cấp phân loại đơn vị phân loại taxon phép phân loại taxonomie hệ thống phân loại classification nhà phân loại taxonomiste
  • Phân loại học

    Systématique; toxologie nhà phân loại học taxologiste; taxologue
  • Phân lân

    (nông nghiệp) engrais phosphaté
  • Phân lèn

    (nông nghiệp) guano (recueilli dans les grottes)
  • Phân lũ

    Dériver les crues
  • Phân lượng

    Teneur Phân lượng nước trong cơ thể teneur en eau de l organisme
  • Phân lập

    (chính trị) séparatiste chủ nghĩa phân lập séparatisme
  • Phân lớp

    (sinh vật học, sinh lý học) sous-classe
  • Phân lực

    (vật lý học) composante
  • Phân minh

    Net Phân minh về mặt tiền nong net en matière d\'argent
  • Phân mục

    Subdivision
  • Phân ngành

    (sinh vật học, sinh lý học) sous embranchement
  • Phân nhiệm

    Partager les responsabilités
  • Phân nhóm

    (sinh vật học, sinh lý học) sous-groupe
  • Phân nửa

    La moitié Làm xong phân nửa công việc avoir terminé la moitié du travail
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top