Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phú gia

(từ cũ, nghĩa cũ) richard

Xem thêm các từ khác

  • Phú hào

    (từ cũ, nghĩa cũ) riche notable chính thể phú hào timocratie
  • Phú hậu

    (từ cũ, nghĩa cũ) très riche
  • Phú hữu

    (từ cũ, nghĩa cũ) riche
  • Phú lục

    (từ cũ, nghĩa cũ) prose rythmée
  • Phú nông

    Paysan riche; koulak
  • Phú quý

    Riche et honorable phú quý sinh lễ nghĩa la richesse crée des complications
  • Phú thương

    (từ cũ, nghĩa cũ) riche commer�ant
  • Phú ông

    (từ cũ, nghĩa cũ) richard
  • Phúc

    Influence bénéfique des ascendants; bénédiction; bonheur Nhà có phúc famille qui hérite de l influence bénéfique des ascendants Phúc cho nó...
  • Phúc bồn tử

    (thực vật học) groseillier; groseille
  • Phúc chốt

    En peu de temps; en un instant
  • Phúc hạch

    (từ cũ, nghĩa cũ) dernière épreuve (aux) concours interprovinciaux pour décider des résultats
  • Phúc hậu

    Bon et honnête
  • Phúc khảo

    (từ cũ, nghĩa cũ) procéder à une deuxième correction (des épreuves des candidats aux concours interprovinciaux)
  • Phúc lành

    (tôn giáo) bénédiction
  • Phúc lộc

    Bénédiction et richesses; bonheur
  • Phúc lợi

    Bien-être Phúc lợi vật chất bien-être matériel Intérêt social Quỹ phúc lợi fonds d\'intérêt social
  • Phúc mạc

    (giải phẫu học) péritoine viêm phúc mạc (y học) péritonite
  • Phúc phận

    (từ cũ, nghĩa cũ) destin; destinée
  • Phúc thư

    (từ cũ, nghĩa cũ) répondre à une lettre Lettre de réponse
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top