Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phạt vạ

(từ cũ, nghĩa cũ) infliger une amende

Xem thêm các từ khác

  • Phạt đền

    (thể dục thể thao) penalty Đá quả phạt đền tirer un penalty
  • Phả hệ

    (cũng như phổ hệ) généalogie Pedigree (d animaux domestiques) Cây phả hệ arbre généalogique
  • Phả hệ học

    (cũng như phổ hệ học) généalogie Nhà phả hệ học généalogiste
  • Phải biết

    (thông tục) extrêmement Ngon phải biết extrêmement délicieux
  • Phải bã

    Être victime d\'un maléfice (nghĩa bóng) être tenu sous le charme (de quelqu\'un)
  • Phải chi

    (cũng như phải như) si Phải chi nghe lời anh thì việc đã xong si je suivais vos conseils, le travail serait déjà terminé
  • Phải chăng

    Raisonnable Con người phải chăng une personne raisonnable Giá phải chăng prix raisonnable Est-ce bien ? n\'est-ce pas ? Phải chăng...
  • Phải cách

    Comme il convient; correctement Ăn ở phải cách se conduire comme il convient En bonne et due forme Giấy tờ phải cách papiers en bonne et due...
  • Phải cái

    Mais, seulement Anh ta tốt phải cái nóng il est bon mais d\'humeur irascible
  • Phải giá

    D\'un prix raisonnable, à un prix correct Cái nhà ấy cũng phải giá cette maison est d\'un prix raisonnable
  • Phải gió

    Être frappé d un courant d air (thông tục) coquin Đồ phải gió giấu bức thư của anh ấy đâu rồi coquin ! où as-tu caché sa...
  • Phải gái

    (thông tục) être épris d\'une jeune fille (et négliger son devoir)
  • Phải khi

    Aux moments (difficiles, peu agréable) Phải khi túng thiếu aux moments de gêne
  • Phải lòng

    S\'éprendre, tomber amoureux, s\'amouracher, s\'énamourer Phải lòng một cô gái s\'éprendre (s\'amouracher, s\'énamourer) d\'une jeune fille...
  • Phải lại

    Avoir (faire) une rechute, rechuter
  • Phải lẽ

    Raisonnable ; conforme à la raison ý kiến phải lẽ une opinion raisonnable
  • Phải phép

    Conforme aux règles de conduite, conforme à la règle Tôi phải đến thăm ông ta cho phải phép je dois venir le voir pour être conforme à...
  • Phải rồi

    C\'est juste, c\'est la vérité, c\'est cela
  • Phải trái

    Le juste et l\'injuste; le bien et le mal Phân biệt phải trái discriminer le juste et l\'injuste phân phải trái départager
  • Phải tội

    Être puni Kẻ cắp phải tội voleur qui est puni S exposer à la vengeance divine Chớ làm ác mà phải tội ne fais pas le mal pour ne pas...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top