Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phều phào

Parler faiblement (en parlant d'un vieux; d'un malade épuisé)

Xem thêm các từ khác

  • Phệ bụng

    Ventripotent; bedonnant
  • Phệ nệ

    Lourd à cause de son obésité; obèse et lourd
  • Phỉ báng

    Diffamer; dénigrer
  • Phỉ chí

    Être satisfait (dans ses aspirations)
  • Phỉ dạ

    Être satisfait
  • Phỉ lòng

    Être satisfait
  • Phỉ nguyền

    Être satisfait (dans ses voeux) être satisfait (dans ses voeux) être au comble de ses voeux
  • Phỉ nhổ

    Cracher sur; mépriser
  • Phỉ phong

    (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) honnête pauvreté Thói nhà băng tuyết chất hằng phỉ phong (Nguyễn Du) les traditions familiales d\'une...
  • Phỉnh mũi

    Se délecter à écouter les flatteries; se sentir agréablement flatté
  • Phỉnh nịnh

    Flatter (dans l\'intention d\'abuser quelqu\'un)
  • Phỉnh phờ

    Abuser; circonvenir; embobeliner; embobiner; empaumer; tromper phỉnh phờ cử tọa circonvenir son auditoire
  • Phịt

    (địa phương) (variante phonétique de phụt) jaillir; s\'échapper en un jet puissant Nước phịt ra de l\'eau qui jaillit
  • Phịu

    (cũng như phịu mặt) faire triste mine Bị mắng mặt phịu ra faire triste mine après avoir encaissé des reproches
  • Phịu mặt

    Xem phịu
  • Phỏng chừng

    Environ à peu près Phỏng chừng mười lăm mét environ quinze mètres
  • Phỏng cầu

    (toán học) sphéro…de
  • Phỏng dịch

    Faire une traduction libre
  • Phỏng lập phương

    (toán học) cubo…de
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top