Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phờ phạc

Abattu; harassé

Xem thêm các từ khác

  • Phờ râu

    Như phờ người (thông tục) à court d arguments
  • Phờ răng

    Franc (unité monétaire)
  • Phở chín

    Soupe chinoise à viande cuite
  • Phở xào

    Nouilles et viande sautées (sans soupe)
  • Phở xốt vang

    Soupe chinoise trempée de sauce au vin
  • Phở áp chảo

    Soupe chinoise à viande sautée
  • Phởn

    État; condition Phận tôi tớ condition de domestique Phận làm người la condition humaine Sort; lot; partage Phận hẩm triste partage; Phận...
  • Phởn phơ

    (thông tục) avoir une mine joyeuse
  • Phụ bạc

    Infidèle (en amour) Tình nhân phụ bạc un amant infidèle
  • Phụ bản

    Hors texte
  • Phụ chánh

    (sử học) (cũng như phụ chính) lieutenant général du royaume régent
  • Phụ chính

    Xem phụ chánh
  • Phụ công

    Ne pas répondre à la peine (qu\'on s\'est donné pour vous)
  • Phụ cấp

    Indemnité Phụ cấp nhà ở indémité de logement
  • Phụ cận

    Environnant vùng phụ cận environs
  • Phụ giáo

    Chargé de cours
  • Phụ giảng

    Chargé de cours
  • Phụ hoàng

    (từ cũ, nghĩa cũ) roi père
  • Phụ huynh

    Parents Hội phụ huynh học sinh association des parents d\'élèves
  • Phụ hệ

    Patrilinéat
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top