Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phục tòng

Xem phục tùng

Xem thêm các từ khác

  • Phục tùng

    (cũng như phục tòng) se soumettre se plier Phục tùng luật pháp se soumettre aux lois
  • Phục tội

    (từ cũ, nghĩa cũ) subir sa peine
  • Phục viên

    Démobiliser; réformer (un soldat)
  • Phục vị

    (từ cũ, nghĩa cũ) revenir à la station debout (après s\'être agenouillé dans une cérémonie de culte)
  • Phục vụ

    Servir Phục vụ tổ quốc servir sa patrie Phục vụ khách hàng servir ses clients Phục vụ một ý đồ servir un dessein Prendre soin de...
  • Phụng chiếu

    (từ cũ, nghĩa cũ) se mettre en état d\'exécuter une ordonnance royale
  • Phụng chỉ

    (từ cũ, nghĩa cũ) se mettre en état d\'exécuter un édit royal
  • Phụng dưỡng

    Entretenir avec soin Phụng dưỡng cha mẹ entretenir ses parents avec soin
  • Phụng hoàng

    (địa phương) phénix mâle et phénix femelle; phénix
  • Phụng mệnh

    (từ cũ, nghĩa cũ) se mettre en état d\'exécuter un ordre (émané d\'un supérieur)
  • Phụng phịu

    Faire une mine boudeuse
  • Phụng sự

    (từ cũ, nghĩa cũ) servir Phụng sự tổ quốc servir sa patrie
  • Phụng thờ

    Rendre un culte à Phụng thờ tổ tiên rendre un culte aux ancêtres
  • Phủ doãn

    (từ cũ, nghĩa cũ) chef de la province où siégait la capitale (sous les Nguyên)
  • Phủ phục

    (từ cũ, nghĩa cũ) se prosterner
  • Phủ quyết

    Mettre son veto; opposer son veto quyền phủ quyết droit de veto
  • Phủ thừa

    (từ cũ, nghĩa cũ) chef du district (de la ville) où siégeait la capitale (sous les Nguyên)
  • Phủ tạng

    Viscères
  • Phủ việt

    (sử học) instruments de supplice
  • Phủ đầu

    En guise d avertissement Mắng phủ đầu passer une engueulade en guise d avertissement
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top