Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phiếm chỉ

(ngôn ngữ học; từ cũ, nghĩa cũ) như phiếm

Xem thêm các từ khác

  • Phiếm du

    Flâner; se balader; baguenauder
  • Phiếm giao

    (sinh vật học, sinh lý học) panmixie
  • Phiếm luận

    Se livrer à ses discussions oiseuses
  • Phiếm thần luận

    Panthéisme
  • Phiếm tại

    (triết học) panenthéiste thuyết phiếm tại panenthéisme
  • Phiếm ái

    Amour universel; charité universelle
  • Phiếm định

    (vật lý học) indifférent Cân bằng phiếm định équilibre indifférent Astatique Hệ thống phiếm định système astatique
  • Phiến diện

    Incomplet; superficiel Lí luận phiến diện raisonnement superficiel
  • Phiến loạn

    Factieux; séditieux Nhóm phiến loạn groupe factieux Hành vi phiến loạn acte séditieux
  • Phiến quân

    Forces insurgées; insurgés
  • Phiến thạch

    (địa lý, địa chất) schiste
  • Phiến động

    (từ cũ, nghĩa cũ) fomenter des troubles
  • Phiết

    (địa phương) enduire Phiết hồ vào giấy enduire une feuille de papier de colle
  • Phiếu

    Mục lục 1 Ticket; bulletin; bon 2 Bulletin de vote; vote 3 Fiche 4 Blanchir (de la soie) Ticket; bulletin; bon Phiếu phân phối ticket de rationnement...
  • Phiếu bầu

    Bulletin de vote; suffrage
  • Phiền hoa

    Như phồn hoa
  • Phiền hà

    Ennuyeux Việc phiền hà affaire ennuyeuse Compliqué Vấn đề phiền hà question compliquée mối phiền hà déranger; importuner Phiền hà...
  • Phiền luỵ

    Causer des ennuis à; embêter Chẳng phiền lụy ai ne causer des ennuis à pesonne
  • Phiền lòng

    Peiné; affligé làm phiền lòng peiner; affliger
  • Phiền muộn

    Ennuyé; attristé; chagriné
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top