Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phong bế

Bloquer
Phong bế các cửa
bien bloquer des ports
(y học) faire un blocage; pratiquer un blocage

Xem thêm các từ khác

  • Phong cách

    Style Phong cách sống style de vie Phong cách làm việc style de travail Phong cách của Nguyễn Du style de Nguyen Du Phong cách ra-pha-en style...
  • Phong cách học

    (ngôn ngữ học) stylistique nhà phong cách học stylisticien
  • Phong cương

    Frontières
  • Phong cảnh

    Paysage; site họa sĩ phong cảnh paysagiste
  • Phong cầm

    (âm nhạc) accordéon
  • Phong dao

    Vieille chanson populaire
  • Phong hoá

    (từ cũ, nghĩa cũ) moeurs Phong hoá suy đồi moeurs dépravées (corrompues)
  • Phong hàn

    Affections dues aux intempéries
  • Phong kiến

    Régime féodal Seigneur féodal; féodal Chế độ phong kiến régime féodal; féodalité
  • Phong kí

    Anémographe
  • Phong kế

    Anémomètre
  • Phong lan

    (thực vật học) orchidée
  • Phong lôi

    (từ cũ, nghĩa cũ) accès de colère
  • Phong lưu

    Aux manières raffinées Con người phong lưu un homme aux manières raffinées Aisé Cuộc sống phong lưu une vie aisée chốn phong lưu (từ...
  • Phong môi

    (thực vật học) anémophile
  • Phong nguyệt

    (từ cũ, nghĩa cũ) beatué de la nature Vui cảnh phong nguyệt se plaire à jouir de la beauté de la nature Amour Lời phong nguyệt paroles...
  • Phong nhã

    Distingué Con người phong nhã un homme distingué
  • Phong phanh

    Portant des vêtements légers et insuffisants (par temps froid) Như phong thanh
  • Phong phú

    Abondant; copieux; riche Một ngôn ngữ phong phú une langue riche Thông tin phong phú informations copieuses Fertile; fécond; étoffé Một năm...
  • Phong quang

    Vaste et pittoresque Cảnh vật phong quang site vaste et pittoresque
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top