- Từ điển Việt - Pháp
Quan
Mục lục |
(từ cũ, nghĩa cũ) mandarin; officier (souvent ne se traduit pas)
Provinciaux
(từ cũ, nghĩa cũ)ligature
- Quan tiền
- une ligature de sapèques
Franc (fran�ais, suisse..)
Xem thêm các từ khác
-
Quan chiêm
Nhĩ mục quan chiêm au su et vu de tout le monde -
Quan chế
(từ cũ, nghĩa cũ) statut du mandarinat -
Quan chức
Personnage offciel; officiel; dignitaire -
Quan cách
Manières de mandarin -
Quan dạng
Air (allure) de mandarin -
Quan giai
(từ cũ, nghĩa cũ) hiérarchie mandarinale -
Quan giới
(từ cũ, nghĩa cũ) mandarinat -
Quan hà
Grande distance Quan hà xa cách séparés par une grande distance chén quan hà coup de l étrier -
Quan hàm
(từ cũ, nghĩa cũ) grade de mandarinat -
Quan hệ
Mục lục 1 Rapport; relation; lien 2 Termes 3 De relation; relatif 4 (từ cũ, nghĩa cũ) important 5 Concerner Rapport; relation; lien Quan hệ... -
Quan họ
Chants alternés (chant poupulaire du Nord Vietnam) -
Quan khách
Invité; hôte -
Quan liêu
Bureaucratique Tác phong quan liêu style de travail bureaucratique chế độ quan liêu bureaucratie chủ nghĩa quan liêu bureaucratisme -
Quan lại
(từ cũ, nghĩa cũ) mandarins -
Quan lộ
(từ cũ, nghĩa cũ) route mandarine -
Quan lớn
(từ cũ, nghĩa cũ) Excellence Nous; je (terme employé par un mandarin qui se désignait) -
Quan ngại
(từ cũ, nghĩa cũ) appréhender; craindre; s\'inquiéter de Không quan ngại đường sá xa xôi sans craindre la longue distance à parcourir -
Quan nha
Mandarin et scribe -
Quan niệm
Concevoir Đó là một điều khó quan niệm c\'est une chose difficile à concevoir Conception; vue Một quan niệm độc đáo về cuộc sống... -
Quan quyền
(từ cũ, nghĩa cũ) pouvoir mandarinal; autorité mandarinale
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.