Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Quan điểm

Point de vue; optique; perspective
Tôi tán thành quan điểm của anh
je partage votre point de vue
Quan điểm mác xít
perspective marxiste
Opinion; position
Quan điểm chính trị
opinions politiques
Quan điểm triết học
position philosophique

Xem thêm các từ khác

  • Quan ải

    (từ cũ, nghĩa cũ) poste frontière
  • Quang

    Mục lục 1 Suspension (support suspendu à chaque bout d\'une palanche où l\'on pose des objets pour les porter) 2 Désencombré; évacué; dégagé...
  • Quang cảnh

    Spectacle Quang cảnh thiên nhiên le spectacle de la nature
  • Quang cầu

    (thiên văn học) photosphère
  • Quang dưỡng

    (thực vật học) phototrophe
  • Quang dầu

    Vernir Vernis
  • Quang dẫn

    (vật lý học) photoconducteur độ quang dẫn photoconductivité
  • Quang gánh

    La palanche et les deux suspensions; charge qu\'on porte avec une palanche Đặt quang gánh xuống nghỉ poser à terre la charge qu\'on porte avec...
  • Quang hoạt

    (vật lý học, sinh học) photodynamique
  • Quang hình học

    (vật lý học) optique géométrique
  • Quang hóa

    Photochimique
  • Quang hóa học

    Photochimie
  • Quang hướng động

    (thực vật học) phototropisme
  • Quang học

    (vật lý học) optique
  • Quang hợp

    (cũng như quang tổng hợp) photosynthèse
  • Quang kế

    (vật lý học) photomètre
  • Quang liệu pháp

    (y học) photothérapie
  • Quang minh

    Sans dissimulation; d\'une grande droiture quang minh chính đại d\'une très grande droiture
  • Quang nhân

    (vật lý học) photonucléaire Hiệu ứng quang nhân effet photonucléaire
  • Quang năng

    (vật lý học) énergie lumineuse
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top