Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Râm

Thông dụng

(thực vật học) troène
Ombragé; à l'ombre
Đứng chỗ râm
se tenir à l'ombre
Couvert
Trời râm
ciel couvert
Fumé
Đeo kính râm
porter des verres fumés
 
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top