Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Rót

Mục lục

Verser
Rót rượu vào cốc
verser du vin dans un verre
(kỹ thuật) jeter
Rót kim loại vào khuôn
jeter le métal dans un moule
(khẩu ngữ) octroyer
Rót kinh phí
octroyer des crédit
(khẩu ngữ) diriger
Rót đạn vào đồn địch
diriger son tir sur le poste ennemi
như rót vào tai
être très agréable à entendre

Xem thêm các từ khác

  • Rô-nê-ô

    Ronéo in rô-nê-ô ronéotyper
  • Rô bốt

    Robot
  • Rô manh

    Romain Chữ số rô manh chiffres romains Chữ rô manh (ngành in) caractère romain; romain
  • Rôm rả

    Animé; vivant; Nourri Câu chuyện rôm rả conversation nourrie
  • Rôm rốp

    Xem rốp
  • Rôm sảy

    (y học) bourbouille; gale
  • Rôm trò

    Animé cho thêm rôm trò pour donner plus d\'animation (dans des occasions de réjouissance)
  • Rõ khéo

    Voyons rõ khéo cái anh này sao lại giấu nón của tôi đi voyons! qu\'est-ce qui vous prend pour cacher mon chapeau?
  • Rõ nét

    Accusé; marqué; prononcé; net Sự khác nhau rõ nét différence accusée Bóng không rõ nét ombre peu prononcée
  • Rõ ràng

    Clair; évident; précis; exprès; explicite Rõ ràng là anh lầm il est clair (évident) que vous vous trompez Mệnh lệnh rõ ràng ordre précis;...
  • Rõ rệt

    Visible; sensible; manifeste; tranché; net Lúng túng rõ rệt avec un embarras visible Tiến bộ rõ rệt progrès sensible Khác nhau rõ rệt...
  • Rù rà rù rờ

    Xem rù rờ
  • Rù rì

    Taciturne. Rù rì mà hay làm taciturne mais travailleur.
  • Rù rờ

    Lent; indolent rù rà rù rờ (redoublement; sens plus fort).
  • Rùa hôi

    (động vật học) cistude; tortue bourbeuse.
  • Rùa voi

    (động vật học) tortue géante; tortue éléphantine.
  • Rùm beng

    (thông tục) faire une publicité tapageuse; faire du tamtam (autour d un événement).
  • Rùng mình

    Frissoner; trassaillir. Rét rùng mình frissonner de froid; Nghe tiếng động nhẹ cũng rùng mình tressaillir au moindre bruit.
  • Rùng rùng

    Xem rùng. Avec des bruits de pas tumultueux. Rùng rùng kéo nhau đi dự mit-tinh se rendre en masse au meeting avec des bruits de pas tumultueux.
  • Rùng rợn

    Horrible; effrayant; affreux. Những tiếng kêu rùng rợn des cris horribles; Cảnh tượng rùng rợn spectacle affreux.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top