Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Rắn cạp nia

(động vật học) bongare à anneaux blancs et noirs

Xem thêm các từ khác

  • Rắn cạp nong

    (động vật học) bongare annelé (à anneaux jaunes et noirs)
  • Rắn cấc

    Racorni Bánh giầy đã rắn cấc gâteau de riz gluant pilé tout racorni
  • Rắn dọc dưa

    (động vật học) couleuvre
  • Rắn giun

    (động vật học) Serpent minute; typhlops Lygosome
  • Rắn hổ lục

    (động vật học) lachésis
  • Rắn hổ lửa

    (động vật học) bongare à anneaux blancs et noirs
  • Rắn hổ mang

    (động vật học) mocassin
  • Rắn lải

    (động vật học) couleuvre
  • Rắn lục

    (động vật học) dendrophis
  • Rắn lục cườm

    (động vật học) chrysopélie
  • Rắn mai gầm

    (động vật học) crotale (serpent à sonnette)
  • Rắn mang bành

    (động vật học) cobra; naja (serpent à lunettes)
  • Rắn mặt

    Indocile; récalcitrant (en parlant des enfants)
  • Rắn mối

    (động vật học địa phương) mabuia
  • Rắn phì

    (động vật học) naja; serpent à lunettes
  • Rắn ráo

    (động vật học) zamenis; couleuvre
  • Rắn râu

    (động vật học) herpéton
  • Rắn rết

    Serpent et scolopendre; serpents venimeux
  • Rắn rỏi

    Robuste; vigoureux Đứa bé rắn rỏi un enfant robuste (vigoureux) Nét họa rắn rỏi une touche vigoureuse Ferme; viril Lời văn rắn rỏi...
  • Rắn rồng

    (động vật học địa phương) zamenis; couleuvre
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top