Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Rau má mơ

(thực vật học) écuelle d'eau; hydro-cotyle

Xem thêm các từ khác

  • Rau mác

    (thực vật học) sagittaire; fléchière
  • Rau mùi

    (thực vật học) coriandre
  • Rau mùi tàu

    (thực vật học) panicaut
  • Rau mơ

    (thực vật học) sargasse (espèce d\'algue)
  • Rau mảnh bát

    (thực vật học) jasmin du Tonkin
  • Rau mồng tơi

    (thực vật học) baselle
  • Rau nghể

    (thực vật học) renouée
  • Rau ngót

    (thực vật học) sauropus androgyne
  • Rau ngổ

    (thực vật học) enhydre
  • Rau nhà chùa

    (thực vật học) épinard
  • Rau quả

    Fruits et légumes cửa hàng rau quả fruiterie Người bán rau [[quả -fruitier =]] Rau quả đầu mùa��primeurs
  • Rau ráu

    Craquer sous les dents nhai rau ráu croquer
  • Rau rút

    (thực vật học) neptunia
  • Rau răm

    (thực vật học) renouée odorante
  • Rau sam

    (thực vật học) melientha
  • Rau sống

    Salade
  • Rau thơm

    (thực vật học) menthe aquatique Herbes odoriférantes servant de condiments
  • Rau thủy

    (thực vật học) véronique
  • Rau trai

    (thực vật học) commelina commun
  • Rau tàu bay

    (thực vật học) gynura crépidiode
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top