Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Sách đèn

Như đèn sách

Xem thêm các từ khác

  • Sám hối

    (tôn giáo) manifester le regret de ses péchés; se repentir sự sám hối pénitence; résipiscence.
  • Sán bò

    (động vật học) ténia inerme.
  • Sán chó

    (động vật học) coenure.
  • Sán dây

    (động vật học) cestode. Ver solitaire; ténia bệnh sán dây (y học) téniase.
  • Sán gai

    (động vật học) échinocoque.
  • Sán lá

    (động vật học) douve.
  • Sán lãi

    (địa phương) ascaride; ascaris.
  • Sán lưỡi

    (thực vật học) ligule.
  • Sán lợn

    (động vật học) ténia armé.
  • Sán máng

    (động vật học) (cũng như sán máu) schistosome.
  • Sán máu

    Xem sán máng
  • Sán xơ mít

    Ver solitaire; ténia.
  • Sáng bóng

    Luisant.
  • Sáng bạch

    Grand jour.
  • Sáng choang

    À giorno. Đèn thắp sáng choang éclairage à giorno.
  • Sáng chói

    Éblouissant; aveuglant. Mặt trời sáng chói un soleil aveuglant.
  • Sáng chế

    Inventer; créer. Sáng chế một dụng cụ mới inventer un nouvel instrument. Invention.
  • Sáng dạ

    Intelligent (en parlant d\'un enfant).
  • Sáng giăng

    Xem sáng trăng
  • Sáng kiến

    Initiative.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top