Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Sáng trí

À l'esprit vif; intelligent.

Xem thêm các từ khác

  • Sáng trưng

    À giorno. Gian phòng thắp đèn sáng trưng salle éclairée à giorno.
  • Sáng tác

    Composer; produire (une oeuvre). Sáng tác thơ composer des vers. Production; oeuvre; ouvrage. Một sáng tác có giá trị une production de valeur.
  • Sáng tạo

    Créer. Sáng tạo ra thế giới créer le monde; Sáng tạo một từ mới créer un nouveau mot có năng lực sáng tạo créatif; óc sáng...
  • Sáng tỏ

    Éluicidé; éclairci làm áng tỏ élucider; éclaircir. Làm sáng tỏ một sự việc ��élucider une affaire.
  • Sáng ý

    Intelligent; à l\'esprit vif.
  • Sánh bước

    Marcher de front; marcher de pair. Rattraper. Sánh bước với các nước tiên tiến rattraper les pays avancés.
  • Sánh duyên

    (từ cũ, nghĩa cũ) s unir en mariage.
  • Sánh kịp

    Xem sánh tày
  • Sánh tày

    (cũng như sánh kịp) être comparable à; égaler.
  • Sánh vai

    De pair.
  • Sánh đôi

    (từ cũ, nghĩa cũ) như sánh duyên
  • Sáo mép

    Jaseur.
  • Sáo mòn

    Lieu commun; cliché.
  • Sáo mỏ nhà

    (động vật học) acridothères à bec d\'ivoire.
  • Sáo mỏ vàng

    (động vật học) acridothères à bec jaune.
  • Sáo ngữ

    Cliché.
  • Sáo rỗng

    Banal et vide. Văn phong sáo rỗng style banal et vide.
  • Sáo sậu

    (động vật học) étourneau à collier.
  • Sáo đá

    (động vật học) étourneau.
  • Sáp

    Mục lục 1 Cire 2 Stéarine; 3 (địa phương) bougie. 4 Rouge à lèvres. 5 Pommade (pour les cheveux...). 6 (địa phương) ces gens; ces types;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top