Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Sâm nhung

Ginseng et bois de velours (deux toniques du premier ordre; suivant la médecine traditionnelle).

Xem thêm các từ khác

  • Sâm si

    À peu près égal; à peu près le même. Giá gạo ở và sâm si nhau nhau
  • Sâm thương

    Sâm thương đôi ngã éternellement séparés; ne se rencontrant jamais.
  • Sân bay

    Aérodrome sân bay vũ trụ cosmodrome.
  • Sân bãi

    Terrains (pour le football, pour certaines compétitions).
  • Sân chơi

    Cour de récréation (dans une école).
  • Sân cỏ

    Terrain de football.
  • Sân gác

    Terrasse.
  • Sân hòe

    (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) frères et soeurs.
  • Sân khấu

    Scène; théâtre. Sân khấu quay scène tournante; Lên sân khấu monter sur la scène; Nhà phê bình sân khấu critique de théâtre; Sân khấu...
  • Sân phơi

    Cour de séchage; aire de séchage.
  • Sân quần vợt

    (thể dục, thể thao) court (de tennis).
  • Sân rồng

    (từ cũ, nghĩa cũ) cour du palais royal.
  • Sân sau

    Arrière-cour.
  • Sân si

    (từ cũ, nghĩa cũ) se mettre en colère.
  • Sân sướng

    Cour. Sân sướng ngập rác cour jonchée d\'ordures.
  • Sân thượng

    Terrasse.
  • Sâu bệnh

    (nông nghiệp) parasites agricoles thuốc trừ sâu bệnh (nông nghiệp) pesticide.
  • Sâu bọ

    (động vật học) insecte ăn sâu bọ insectivore; entomophage; Giết sâu bọ ��tuer le ver; Sâu bọ có cánh ��ptérygotes; Sâu bọ...
  • Sâu bột

    (động vật học) ver de farine; ténébrion.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top