Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Sùm sụp

Xem sụp
Cũng viết xùm xụp

Xem thêm các từ khác

  • Sùng bái

    Vénérer; avoir un culte pour; avoir le culte de. Sùng bái các bậc vĩ nhân vénérer les grands hommes; Sùng bái đồng tiền avoir le culte...
  • Sùng cổ

    Être féru des choses anciennes.
  • Sùng kính

    (từ cũ, nghĩa cũ) adorer; vénérer; avoir de la dévotion pour.
  • Sùng mộ

    (từ cũ, nghĩa cũ) avoir une haute estime pour.
  • Sùng ngoại

    Avoir une admiration outrée pour tout ce qui vient de l\'étranger.
  • Sùng phụng

    (từ cũ, nghĩa cũ) faire le culte de. Sùng phụng tổ tiên faire le culte des ancêtres.
  • Sùng sũng

    Xem sũng
  • Sùng thượng

    (từ cũ, nghĩa cũ) honorer.
  • Sùng tín

    Croire pieusement.
  • Sùng đạo

    Dévot; fervent; pieux.
  • Sú vẹt

    Palétuvier rừng sú vẹt mangrove.
  • Súc

    Bille (de bois). Rouleau (de papier; d\'étoffe) Rincer. Súc chai rincer des bouteilles máy súc chai rinceuse; Rượu súc thùng rin�ure de tonneau.
  • Súc họng

    Se gargariser, Thuốc súc họng gargarisme.
  • Súc miệng

    Se rincer la bouche.
  • Súc mục

    (từ cũ, nghĩa cũ) élevage.
  • Súc sinh

    (nghĩa xấu) brute; canaille. Đồ súc sinh espèce de canaille.
  • Súc sắc

    ( xúc xắc) dé. Trò chơi súc sắc jeux de dés.
  • Súc tích

    Concis. Văn phong súc tích style concis.
  • Súc vật

    Animaux domestiques.
  • Sún răng

    (y học) mélanodontie (infantile).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top