Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Sơn cước

Le bas d'une montagne.
Région montagneuse.

Xem thêm các từ khác

  • Sơn cẩu

    (động vật học) nyctéreute.
  • Sơn dã

    Région rurale; région montagneuse (par opposition aux villes).
  • Sơn dương

    Chamois.
  • Sơn dầu

    Peinture à l\'huile.
  • Sơn hà

    (từ cũ, nghĩa cũ) monts et fleuves. Pays; patrie.
  • Sơn hào

    Mets exquis préparés avec de la viande de gibier sơn hào hải vị mets exquis préparés avec de la viande de gibier et des produits de la mer; mets...
  • Sơn hệ

    Système montagneux.
  • Sơn khê

    (từ cũ, nghĩa cũ) montagnes et torrents. Région montagneuse.
  • Sơn lam chướng khí

    Xem lam chướng
  • Sơn lâm

    Montagnes et forêts. Région montagneuse retirée chúa sơn lâm le tigre.
  • Sơn lót

    Apprêt.
  • Sơn mai

    (thực vật học) seringa.
  • Sơn môn

    Pagode de montagne.
  • Sơn mạch

    Cha†ne de montagnes.
  • Sơn nguyên

    (địa lý, địa chất) pédiplaine.
  • Sơn nhân

    (từ cũ, nghĩa cũ) ermite.
  • Sơn nại

    (thực vật học; dược học) faux galanga.
  • Sơn pháo

    (quân sự) artillerie de montagne.
  • Sơn sốc

    Vallée encaissée.
  • Sơn then

    Laque noire luisante.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top