Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Sỏi phân

(y học) coprolithe.

Xem thêm các từ khác

  • Số bị chia

    (toán học) dividende.
  • Số bị nhân

    (toán học) multiplicande.
  • Số chia

    (toán học) diviseur.
  • Số chẵn

    (toán học) nombre pair.
  • Số dôi

    (kế toán) surplus.
  • Số dư

    (toán học) reste. (kế toán) solde. Reliquat; excédent. Số dư ngân sách excédent budgétaire.
  • Số dương

    (toán học) nombre positif.
  • Số hiệu

    Numéro. Số hịệu thứ tự numéro d\'ordre.
  • Số hư

    (toán học) nombre abstrait.
  • Số hạng

    (toán học) terme.
  • Số hữu tỉ

    (toán học) nombre rationnel.
  • Số không

    (toán học) zéro.
  • Số kiếp

    Sort déterminé par le karma; sort.
  • Số liệt

    (toán học) série de nombres.
  • Số liệu

    Données; chiffres. Số liệu thống kê données statistiques.
  • Số là

    Le fait est que; c\'est parce que.
  • Số lượng

    Quantité. Số lượng hàng hóa quantité de machandises; Phó từ số lượng adverbe de quantité.
  • Số lớn

    La plupart; la grande majorité.
  • Số mũ

    (toán học) exposant. Exponentiel. Hàm số mũ fonction exponentielle.
  • Số mệnh

    Destin; fortune; sort. Những điều trớ trêu của số mệnh les caprices du sort (de la fortune) đường số mệnh ligne saturnienne (dans...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top