Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Sớm trưa

Như sớm tối

Xem thêm các từ khác

  • Sớm tối

    Matin et soir; toute la journée.
  • Sớn sác

    (địa phương) như nhớn nhác
  • Sờ mó

    Toucher; toucher à. Đừng sờ mó vào dây điện trần ne toucher pas au fil électrique non isolé; Chơi suốt ngày chẳng mò đến sách...
  • Sờ nắn

    Palper; tâter.
  • Sờ soạng

    Tâter; tâtonner. Sờ soạng trong đêm tối tâter (tâtonner) dans l\'obscurité. Peloter; tripoter une femme.
  • Sờ sẫm

    (địa phương) như rờ rẫm
  • Sờ sững

    Như sững sờ
  • Sờm sỡ

    Như sàm sỡ
  • Sờn chí

    (cũng như sờn lòng) perdre courage.
  • Sờn lòng

    Xem sờn chí
  • Sở cầu

    (từ cũ, nghĩa cũ) souhaiter; demander. Như ý sở cầu obtenir ce que l\'on souhaite.
  • Sở cậy

    (từ cũ, nghĩa cũ) compter sur; s\'appuyer sur. Sở cậy ở bạn bè compter sur l\'aide de ses amis.
  • Sở cứ

    (từ cũ, nghĩa cũ) se baser sur. Lấy gì làm sở cứ se baser sur quel fondement?
  • Sở dĩ

    C est pourquoi; si. Sở dĩ tôi từ chối là vì tôi bận quá si j ai refusé, c est parce que je suis trop occupé.
  • Sở khanh

    Don Juan; lovelace; (từ cũ, nghĩa cũ) cassecoeur giở thói Sở Khanh donjuaniser.
  • Sở quan

    (từ cũ, nghĩa cũ) như hữu quan.
  • Sở thích

    Go‰t; convenance. Chiều được mọi sở thích satisfaire tous les go‰ts; Tìm được chỗ ở theo đúng sở thích trouver une habitation...
  • Sở trường

    Fort; triomphe. Đại số là sở trường của nó l\'algèbre est son fort; Hát là sở trường của chị ta le chant est son triomphe.
  • Sở tại

    Local; du lieu. Dân sở tại population locale, De résidence. Nước sở tại pays de résidence.
  • Sở vọng

    (từ cũ, nghĩa cũ) souhait.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top