Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Sen biển

(động vật học) anatife.

Xem thêm các từ khác

  • Sen cạn

    (thực vật học) capucine; cresson des Indes.
  • Sen đầm

    (từ cũ, nghĩa cũ) gendarme sở sen đầm gendarmerie.
  • Seo

    (thường lông seo) faucilles (longues plumes arquées de la queue des coqs). Xem xeo Se contracter; se rider. Da seo lại peau qui se contracte.
  • Seo cờ

    (động vật học) paradisier; oiseau de paradis họ seo cờ paradiséidés.
  • Seo gà

    (thực vật học) ptéris multifide.
  • Si

    (thực vật học) figuier de Benjamin. ( si tình) fou d\'amour. Anh chàng si un gars fou d\'amour.
  • Si mê

    Passionné.
  • Si ngốc

    Idiot; stupide.
  • Si tình

    Fou d\'amour.
  • Sim

    (thực vật học) myrte tomenteux họ sim myrtacées.
  • Sin

    (toán học) sinus.
  • Sin sít

    Xem sít
  • Sinh

    Mục lục 1 (từ cũ, nghĩa cũ) jeune homme; il. 2 Na†tre; être né; enfanter; venir au monde; venir 3 Produire 4 Devenir 5 Être poussé à avoir...
  • Sinh ba

    Trijumeaux Dây thần kinh sinh ba (giải phẫu học) nerfs trijumeaux trẻ sinh ba triplés sinh ư nghệ tử ư nghệ qui se sert de l\'épée,...
  • Sinh bình

    Lúc sinh bình de son vivant.
  • Sinh bệnh học

    (y học) pathogénie.
  • Sinh dưỡng

    (từ cũ, nghĩa cũ) mettre au monde et élever. (sinh vật học, sinh lý học) végétatif. Cơ quan sinh dưỡng organes végétatifs.
  • Sinh dục

    Sexuel; génital. Cơ quan sinh dục organes sexuels; organes génitaux cá thể sinh dục (động vật học) gonozo…de; Đốt sinh dục ��(động...
  • Sinh giới

    Nature vivante; les êtres vivants.
  • Sinh hoá

    Biochimique. Quá trình sinh hoá processus biochimique.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top