Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Siêu phàm

Surhumain; surnaturel.
Sức siêu phàm
force surhumaine.

Xem thêm các từ khác

  • Siêu phản ứng

    Superréaction (ra-đi-ô).
  • Siêu phức

    (toán học) hypercomplexe. Số siêu phức nombres hypercomplexes. (điện học) hypercompound. Kích thích siêu phức excitation hypercompound.
  • Siêu quần

    Surhumain siêu quần bạt tụy siêu quần ) ( sens plus fort).
  • Siêu quốc gia

    Supranational. Tổ chức siêu quốc gia organisation supranationale.
  • Siêu sinh

    (tôn giáo) échapper à la métempsychose (terme de bouddhisme) siêu sinh tịnh độ échapper à la métempsychose et gagner la terre pure (terme...
  • Siêu thanh

    (vật lý học) supersonique. Tốc độ siêu thanh vitesse supersonique.
  • Siêu thoát

    (tôn giáo) échapper à la métempsychose; être sauvé; atteindre le salut (terme de bouddhisme).
  • Siêu thăng

    (tôn giáo) être sauvé; atteindre le salut (terme de bouddhisme).
  • Siêu thường

    (triết học) supranormal. Trí thức siêu thường connaissance supranormale.
  • Siêu thị

    Supermarché.
  • Siêu thực

    Surréel chủ nghĩa siêu thực surréalisme.
  • Siêu toán học

    (toán học) métamathématique.
  • Siêu trọng tài

    (luật học, pháp lý) surarbitre.
  • Siêu tuyệt

    Suréminent.
  • Siêu tâm lí

    (tâm lý học) métapsychique; parapsychique.
  • Siêu tâm lí học

    Métapsychologie; parapsychologie.
  • Siêu tĩnh học

    (vật lý học) hyperstatique.
  • Siêu tần

    Hyperfréquence (ra-đi-ô).
  • Siêu tới hạn

    (vật lý học) supercritique.
  • Siêu tự nhiên

    Supranaturel thuyết siêu tự nhiên supranaturalisme.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top