Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tình dục

Désir charnel ; éros ; libido.

Xem thêm các từ khác

  • Tình huống

    Situation ; état ; tournure. Tình huống thời sự tournure des événements.
  • Tình hình

    Situation. Tình hình tài chính situation financière ; Tình hình quốc tế situation internationale.
  • Tình lang

    Amant ; bien aimé vai tình lang jeune premier.
  • Tình lụy

    Ennuis de l\'amour.
  • Tình nghi

    Suspecter kẻ bị tình nghi suspect ; Sự tình nghi ��suspicion.
  • Tình nguyện

    Volontaire. Quân tình nguyện soldat volontaire.
  • Tình nhân

    Amant ; amante.
  • Tình nương

    Amante ; bien aimée vai tình nương jeune première.
  • Tình phụ

    Se montrer infidèle (en amour).
  • Tình quân

    Như tình lang
  • Tình si

    Amour follement passionné ; amour fou.
  • Tình sử

    (văn chương; cũ) histoire d amour ; conte d amour.
  • Tình tang

    Sons d\'instrument à cordes.
  • Tình thái

    État ; situation.
  • Tình thâm

    Sentiment profond.
  • Tình thư

    Lettre d\'amour ; billet doux.
  • Tình thương

    Affection ; amour. Pitié.
  • Tình thật

    Xem tình thực.
  • Tình tiết

    Détail. Hỏi rõ tình tiết s informer exactement des détails. (sân khấu) épisode ; intrigue. (luật học, pháp lý) circonstances. Tình...
  • Tình trường

    (từ cũ, nghĩa cũ) sphère de l\'amour ; amour. Đắm say trong tình trường être passionné d\'amour.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top