Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tơ vương

Liens sentimentaux

Xem thêm các từ khác

  • Tơ đào

    (văn chương, từ cũ , nghĩa cũ) fil de l\'hymen; liens de l\'hyménée
  • Tơ đồng

    (văn chương, từ cũ ,nghĩa cũ) sons d\'un instrument à cordes
  • Tơi bời

    Réduit en pièces; mis en pièces. Địch bị đánh tơi bời l\'ennemi a été mis en pièces.
  • Tơi xốp

    Meuble. Đất tơi xốp terre meuble.
  • Tư biện

    (triết học) spéculer. óc tư biện esprit qui aime à spéculer; esprit spéculatif. Spéculation.
  • Tư bôn

    (từ cũ, nghĩa cũ) quitter le toit paternel pour s\'en aller avec son amant.
  • Tư bản

    Capital. Tư bản cố định capital fixe; Tư bản bất biến capital constant; Tư bản công nghiệp capital industriel; Tư bản danh nghĩa...
  • Tư bản chủ nghĩa

    Capitaliste.
  • Tư bản hóa

    Capitaliser.
  • Tư bẩm

    Nature; don inné. Tư bẩm thông minh de nature intelligente.
  • Tư chất

    Nature. Tư chất thông minh de nature intelligente.
  • Tư cách

    Qualité. Với tư cách là chủ toạ hội nghị en qualité de président de la réunion. Conduite. Tư cách đứng đắn conduite sérieuse....
  • Tư cấp

    (từ cũ, nghĩa cũ) aider financièrement (quelqu un).
  • Tư doanh

    D\'entreprise privée.
  • Tư dung

    (từ cũ, nghĩa cũ) port et traits du visage (d\'une femme).
  • Tư duy

    (triết học) pensée. Tư duy trừu tượng pensée abstraite. Penser.
  • Tư gia

    Particulier, personne privée. Tài sản tư gia bien des particuliers. Privé. Công nhân tư gia ouvriers d\'une entreprise privée.
  • Tư hiềm

    Rancune personnelle.
  • Tư hữu

    De propriété priée; privé. Tài sản tư hữu biens privés.
  • Tư không

    (sử học) mandarin directeur des affaires civiles.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top