Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tạo sơn

(địa lý, địa chất) orogénique.
Vận động tạo sơn
mouvements orogéniques
sự tạo sơn
orogenèse.

Xem thêm các từ khác

  • Tạo sắc

    (sinh vật học, sinh lý học) chromogène.
  • Tạo thành

    Former. Các chữ tạo thành một từ lettres formant un mot Con đường tạo thành một loạt chỗ vòng la route forme une série de coudes.
  • Tạo vật

    Le Créateur.
  • Tạp chí

    Revue. Tạp chí khoa học revue scientifique.
  • Tạp chất

    Corps Étrangers ; impuretés. Loại tạp chất éliminer les impuretés.
  • Tạp chủng

    (de) race métissée ; hybride.
  • Tạp diễn

    (sân khấu) variétés.
  • Tạp dề

    Tablier (de cuisine...)
  • Tạp dịch

    (từ cũ, nghĩa cũ) corvées. Menus services.
  • Tạp giao

    (sinh vật học, sinh lý học) croiser ; faire un croisement (d\'animaux, de plants).
  • Tạp hoa

    (thực vật học) polygame.
  • Tạp hôn

    Hétarisme.
  • Tạp kĩ

    (sân khấu) variétés.
  • Tạp kịch

    (sân khấu) revue.
  • Tạp nhạp

    Mêlé. Một xã hội tạp nhạp une société mêlée. Menu ; de peu de valeur. Đồ tạp nhạp objects de peu de valeur.
  • Tạp phí

    (từ cũ, nghĩa cũ) menues dépenses.
  • Tạp phẩm

    Menus articles.
  • Tạp số

    (toán học) nombre complexe.
  • Tạp sử

    (từ cũ, nghĩa cũ) chroniques diverses.
  • Tạp thu

    (từ cũ, nghĩa cũ) menues recettes.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top