Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tập thể hóa

Collectiviser
chủ nghĩa tập thể hóa
collectivisme.

Xem thêm các từ khác

  • Tập trung

    Mục lục 1 Concentrer ; rassembler. 2 Remembrer. 3 De concentration. 4 Convergent. 5 Centralisme. Concentrer ; rassembler. Tập trung lực...
  • Tập trận

    (quân sự) effectuer une manoeuvre (en temps de paix).
  • Tập tàng

    Disparate et de basse qualité. Rau tập tàng mélange de légumes disparates de basse qualité.
  • Tập tành

    (thường, nghĩa xấu) s\'exercer; s\'entra†ner; faire des exercices.
  • Tập tính

    (sinh vật học, sinh lý học) comportement. Tập tính của sâu bọ comportement d\'un insecte.
  • Tập tính học

    (sinh vật học, sinh lý học) éthologie.
  • Tập tước

    (từ cũ, nghĩa cũ) hériter d\'un titre de noblesse.
  • Tập tọng

    (khẩu ngữ) malhabile ; gauche. Tay nghề còn tập tọng encore malhabile dans son métier. Se mêler de ; s aviser. Tập tọng làm...
  • Tập tục

    Conventions ; usages. Tập tục xã hội conventions sociales ; usages sociaux.
  • Tập đoàn

    Colonie. Tập đoàn nghệ sĩ colonie d\'artistes Tập đoàn san hô (động vật học) colonie de coraux. Groupe ; groupement ; collectivité....
  • Tập đọc

    Exercice de lecture.
  • Tật bệnh

    Maladie.
  • Tật nguyền

    Malformation ; infirmité.
  • Tật xấu

    Le vice
  • Tắc-te

    (điện học) starter.
  • Tắc-xi

    Taxi đồng hồ tắc xi taximètre.
  • Tắc họng

    (thông tục) réduit à quia; à court d\'arguments.
  • Tắc kè

    (động vật học) gecko.
  • Tắc kè hoa

    (động vật học) caméléon.
  • Tắc lưỡi

    Xem tắc.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top