Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tắc tị

Complètement obstrué; complètement engorgé; complètement bouché.
ống dẫn nước tắc tị
conduite deau complètement engorgée (obstruée).
(thông tục) sécher complètement.
Tắc tị về địa
sécher complètement en géographie.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top