Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thích

(thực vật học) érable.
(thực vật học) érable.

Xem thêm các từ khác

  • Thích chí

    Content ; satisfait.
  • Thích dụng

    Convenable ; approprié. Vị thuốc thích dụng cho bệnh nhân remède approprié à un malade.
  • Thích giáo

    (từ cũ, nghĩa cũ) bouddhisme.
  • Thích hợp

    Approprié ; convenable Giải pháp thích hợp une solution appropriés
  • Thích khách

    Assassin.
  • Thích nghi

    S\'adapter. Thích nghi với môi trường s\'adapter au milieu.
  • Thích nghĩa

    (từ cũ, nghĩa cũ) accompagner (un text) d\'annotations explicatives.
  • Thích thuộc

    (từ cũ, nghĩa cũ) parenté par alliance.
  • Thích thú

    Trouver du plaisir à ; se délecter ; se complaire à ; être satisfait. Thích thú nghe một điệu nhạc se complaire à écouter...
  • Thích thời

    Opportun. Sự can thiệp thích thời intervention opportune.
  • Thích ý

    Content, satisfait.
  • Thích đáng

    Adéquat ; propre. Biện pháp thích đáng une mesure adéquate ; Từ dùng thích đáng un mot propre.
  • Thích ứng

    S\'adapter. Thích ứng với hoàn cảnh s\'adapter aux circonstances.
  • Thím

    Mục lục 1 Tante ; tata (femme du petit frère de son père); ma tante ; (nhi) tantine. 2 Moi ; je (quand une femme s\'adresse aux enfants...
  • Thính giác

    (sinh vật học) (sens de l\') ou…e. Auditif. Bộ máy thính giác appareil auditif ; Trí nhớ thính giác mémoire auditive.
  • Thính giả

    Auditeur.
  • Thính lực

    (sinh vật học) acuité auditive.
  • Thính lực kế

    (sinh vật học) audiomètre ; acoumètre.
  • Thính lực đồ

    (sinh vật học) audiogramme.
  • Thính mũi

    Avoir l\'odorat fin ; avoir du nez.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top