Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thực phẩm

Denrées alimentaires ; comestibles.
Người bán thực phẩm
marchand de comestibles.

Xem thêm các từ khác

  • Thực quyền

    Pouvoir réel.
  • Thực quản

    (giải phẫu học) oesophage. Herbière (des ruminants) nhuyễn thực quản (y học) oesophagomalacie ; ống soi thực quản ��(y học)...
  • Thực ra

    (cũng như thật ra) à la vérité ; en fait ; au fond ; vraiment. Nói khoác thế thôi thực ra không biết gì mấy c\'est un...
  • Thực sự

    Mục lục 1 (cũng như thật sự) réel ; véritable. 2 Vrai ; franc. 3 Vraiment ; réellement. 4 Sérieusement. (cũng như thật...
  • Thực tay

    Donner une juste mesure avec ses mains exercées. Đo vải thực tay donner la juste mesure d\'un pièce d\'étoffe avec ses mains exercées.
  • Thực thi

    Exécuter ; réaliser ; pratiquer. Vivre. Thực thi nghệ thuật của mình vivre son art.
  • Thực thà

    (cũng như thật thà) franc ; sincère ; simple. Người thực thà une personne franche Câu trả lời thực thà une réponse franche ;...
  • Thực thể

    (triết học) entité. Substance. Thực thể xã hội substance sociale thuyết thực thể (triết học) substantialisme.
  • Thực tiễn

    Pratique. Lí luận và thực tiễn théorie et pratique. Réalité. Phải chú ý đến thực tiễn il faut tenir compte de la réalité.
  • Thực trạng

    Situation réelle ; situation de fait. Thực trạng kinh tế situation réelle de l\'économie.
  • Thực tài

    Talent réel ; talent effectif.
  • Thực tâm

    (cũng như thật tâm) de bonne foi.
  • Thực tại hóa

    (triết học) actualiser.
  • Thực tập

    Faire un stage. Thực tập sư phạm faire son stage pédagogique.
  • Thực tập sinh

    Stagiaire.
  • Thực tế

    Mục lục 1 Réalité. 2 Réel 3 Matériel 4 Pratique ; réaliste 5 En réalité Réalité. Trong thực tế không phải như thế ce n\'est...
  • Thực từ

    Mục lục 1 Réalité. 2 Réel 3 Matériel 4 Pratique ; réaliste 5 En réalité Réalité. Trong thực tế không phải như thế ce n\'est...
  • Thực vật

    Végétal ; plante ăn thực vật phytophage hệ thực vật flore liệu pháp thực vật phytothérapie
  • Thực vật chí

    Flore nhà thực vật chí floriste.
  • Thực vật học

    Botanique nhà thực vật học botaniste.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top