Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Than

Charbon.
Than củi
charbon de bois ;
Than đá
charbon de terre; houille ;
Fusain ( hội hoạ)
Bức vẽ than
un dessin au fusain
Bệnh than ngũ cốc nông nghiệp
charbon des céréales
họa vẽ than
fusainiste ; fusiniste
Mỏ than
se lamenter ; se plaindre.
Than thân
��se plaindre de son sort.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top