Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thiên lí

(thực vật học) pergulaire.

Xem thêm các từ khác

  • Thiên lí mã

    (từ cũ, nghĩa cũ) bon coursier.
  • Thiên lôi

    Dieu de la foudre thiên lôi chỉ đâu đánh đấy exécuter servilement les ordres des supérieurs.
  • Thiên lệch

    Partial. Sự phán đoán thiên lệch jugement partial.
  • Thiên môn đông

    (thực vật học) asparagus de Cochinchine.
  • Thiên mệnh

    (từ cũ, nghĩa cũ) destin.
  • Thiên nga

    (động vật học) cygne.
  • Thiên nhan

    (từ cũ, nghĩa cũ) visage royal ; le roi.
  • Thiên nhiên

    Nature. Kì quan thiên nhiên les merveiles de la nature. Naturel. Điều kiện thiên nhiên conditions naturelles.
  • Thiên niên

    Mille ans thiên niên vạn đại des milliers et milliers d\'années.
  • Thiên niên kỉ

    Như thiên kỉ
  • Thiên phú

    (từ cũ, nghĩa cũ) inné.
  • Thiên sứ

    (từ cũ, nghĩa cũ) envoyé du Ciel.
  • Thiên tai

    Calamité naturelle ; fléau naturel.
  • Thiên thai

    (thần thoại, thần học) demeure des fées.
  • Thiên thu

    (văn chương) mille ans ; éternité.
  • Thiên thạch

    Météorite.
  • Thiên thần

    Génie céleste ; ange.
  • Thiên thẹo

    (khẩu ngữ) như xiên xẹo
  • Thiên thể

    Corps céleste ; astre.
  • Thiên thời

    (từ cũ, nghĩa cũ) conditions climatiques ; temps. Thiên thời địa lợi nhân hòa ba nhân tố để chiến thắng le temps, la conformation...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top