Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thuê

Engager ; embaucher ; prendre.
Thuê thợ làm nhà
embaucher des ouvriers pour construire une maison
Thuê người làm bếp
engager (prendre) un cuisinier.
Louer ; prendre à bail.
Thuê nhà
louer une maison ;
Thuê đất
prendre une terre à bail
Cho thuê
louer ; donner à bail ;
Người thuê
locataire ; preneur à bail ;
Thuê tiền
soudoyer ;
Tiền thuê
loyer ; location ; fermage.
Moyennant un salaire ; moyennant une rétribution.
Gánh gạo thuê
porter du riz moyennant une rétribution
lính đánh thuê
mercenaire.

Xem thêm các từ khác

  • Thuê bao

    Abonner ; prendre un abonnement.
  • Thuê mướn

    (từ cũ, nghĩa cũ) engager ; embaucher ; employer ; prendre. Thuê mướn người làm embaucher un salarié ; Thuê mướn...
  • Thuôn

    (địa phương) effilé. Ngón tay thuôn des doigts effilés thuôn thuôn préparer (cuire) sous forme de potage assaisonné de ciboule et de renouée...
  • Thuôn thuôn

    Xem thuôn
  • Thuần

    Mục lục 1 Dompté ; dressé. 2 Doux et calme. 3 Habitué ; exercé. 4 Pur sang. 5 Uniquement ; seulement ; tout. Dompté ;...
  • Thuần chất

    Pur ; sans mélange.
  • Thuần chủng

    Pur sang ; de lignée pure. Ngựa thuần chủng cheval pur sang.
  • Thuần dưỡng

    Domestiquer.
  • Thuần hoá

    Apprivoiser ; dompter (un animal). Acclimater (une plante) sự thuần hoá acclimatation.
  • Thuần hậu

    Simple et doux.
  • Thuần khiết

    Pur ; platonique ; chaste. Mối tình thuần khiết un amour platonique làm cho thuần khiết épurer. Làm cho phong tục thuần khiết...
  • Thuần loại

    D une seule espèce. Khu rừng thuần loại taillis d une seule espèce.
  • Thuần lí

    Rationnel. Cơ học thuần lí mécanique rationnelle.
  • Thuần nhất

    Homogène. Một tổng thể thuần nhất un ensemble homogène Hàm thuần nhất (toán học) fonction homogène.
  • Thuần phong

    Bonnes moeurs thuần phong mĩ tục thuần phong thuần phong
  • Thuần phác

    Simple ; patriarcal. Phong tục thuần phác moeurs patriarcales.
  • Thuần thục

    Exercé. Thợ có tay nghề thuần thục ouvrier à la main exercée.
  • Thuần trở

    (điện học) ohmique.
  • Thuần tuý

    Pur. Lí tính thuần tuý raison pure; Toán học thuần tuý mathématiques pures. Authentique. Công nhân thuần tuý un ouvrier authentique chủ...
  • Thuần tính

    (à caractère) doux et calme.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top