Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thu nhỏ

Réduire ; rapetisser.
Thu nhỏ bức ảnh
réduire une photographie
Thu nhỏ gian phòng
rapertisser une salle.
En miniature.
trụ thu nhỏ
lunivers en miniature.

Xem thêm các từ khác

  • Thu năng

    (vật lý học) endoénergétique.
  • Thu nạp

    Admettre ; recevoir. Thu nạp vào hội admettre dans une association.
  • Thu phong

    (từ cũ, nghĩa cũ) vent d\'automme.
  • Thu phát

    Réception et émission (de radio).
  • Thu phân

    Équinoxe d\'automne.
  • Thu phục

    Recouvrer. Thu phục đất đai recouvrer ses terres. Conquérir les coeurs.
  • Thu quân

    Retirer ses troupes.
  • Thu sơ

    (từ cũ, nghĩa cũ) commencement de l\'automne.
  • Thu teo

    (y học) involution. Thu teo tử cung involution de l\'utérus.
  • Thu thanh

    Récepteur de radiodiffusion. Enregistrer le son (sur un film).
  • Thu thuỷ

    (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) beaux yeux (de femme).
  • Thu thú

    Xem thú
  • Thu thập

    Rasembler ; ramasser ; recueillir ; collecter. Thu thập tài liệu rassembler des documents.
  • Thu tóm

    Xem thâu tóm
  • Thu tô

    Percevoir (lever) les rentes foncières phát canh thu tô métayage.
  • Thu va thu vén

    Xem thu vén
  • Thu vén

    Ranger. Thu vén nhà cửa ranger sa demeure. Bien arranger son ménage (en parlant d\'une femme) thu va thu vén (redoublement ; sens plus fort)...
  • Thu xếp

    Arranger ; ménager. Thu xếp áo quần arranger son linge Thu xếp một cuộc hội kiến ménager une entrevue.
  • Thua

    Perdre. Thua một ván cờ perdre une partie d\'échecs ; Thua cuộc perdre un pari. Être vaincu ; être battu. Quân địch bị thua les...
  • Thua bạc

    Perdre au jeu thua bạc sạch être décavé ; se décaver.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top